tt | hệ thống | đơn giá theo kw | đơn giá hệ thống | |||||
1 | 3 | kw | 16.500.000 | 49.500.000 | ||||
2 | 5 | kw | 16.500.000 | 82.500.000 | ||||
3 | 10 | kw | 16.500.000 | 165.000.000 | ||||
4 | 20 | kw | 16.000.000 | 320.000.000 | ||||
5 | 30 | kw | 16.000.000 | 480.000.000 | ||||
6 | 50 | kw | 15.500.000 | 775.000.000 | ||||
7 | 100 | kw | 15.500.000 | 1.550.000.000 | ||||
8 | 300 | kw | 14.500.000 | 4.350.000.000 | ||||
9 | 500 | kw | 14.500.000 | 7.250.000.000 | ||||
10 | 1 | mw | 14.000.000 | 14.000.000 | ||||
Ghi chú: - Bảng giá trên đã bao gồm VAT; công vận chuyển đến chân công trình; - Bảng giá chưa bao gồm khung thép gia cố (nếu cần thiết) cho mái tôn, mái ngói, mái bằng. - Hàng hóa cung cấp là hàng hóa sản xuất năm 2023, chưa qua sử dụng. Bảo hành 12 năm đối với tấm pin, 05 năm đối với biến tần; - Đối với các hạng mục hàng hóa có sẵn, thời gian giao hàng là 03 ngày làm việc; - Đối với các mặt hàng hóa đặt hàng, thời gian giao hàng là 15-20 ngày làm việc kể từ khi khách hàng chuyển tiền tạm ứn; - Hình thức thanh toán: TM/CK; Tạm ứng 40% ngay sau khi xác nhận đặt hàng, 50% khi có thông báo giáo hàng, 10% còn lại sau khi lắp đặt, nghiệm thu đưa vào sử dụng; |
||||||||
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ KÈM THEO | ||||||||
STT | Tên vật tư hàng hóa | Hình ảnh | Thông tin kỹ thuật | Thương hiệu/ Xuất xứ |
Số lượng | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VND) |
I | Thiết bị | |||||||
1 | Tấm pin NLMT TOPRAY Mono 375W (72 Cells) | Công suất: 375 W - 72 Cell Trọng lượng: 21 kg Kích thước: 1956*992*40mm Chất lượng tấm pin: Loại A Đạt các tiêu chuẩn: UL ISO, TUV, IEC, VDE |
TOPRAY/China | 14 | Tấm | theo bảng giá | theo bảng giá | |
2 | Biến tần Sofar 1 pha 5 KTLM-G2 | Công suất: 5 kuW; 1P-220V Đạt tiêu chuẩn: IEC, VDE, EMC, EN, RD, CEI Kích thước:467*352*157mm Trọng lượng: 18kg |
Sofar/China | 1 | Bộ | theo bảng giá | theo bảng giá | |
3 | Tủ phân phối AC | Cầu dao AC, Recloser, Thiết bị chống sét lan truyền… | China | 1 | Tủ | theo bảng giá | theo bảng giá | |
4 | Dây DC | Dây DC 1x4mm | Thịnh Phát/ Vietnam |
10 | m | theo bảng giá | theo bảng giá | |
5 | Dây AC | Dây AC 2x2.5mm | Cadivi/Cadisun | 10 | m | theo bảng giá | theo bảng giá | |
6 | Dây tiếp địa | Dây 1x4mm | Thịnh Phát/ Vietnam |
30 | m | theo bảng giá | theo bảng giá | |
7 | Cọc tiếp địa | Cọc tiếp địa 1m2 Ɵ16 | China | 1 | Cái | theo bảng giá | theo bảng giá | |
8 | Giắc MC4 | Bộ giắc PV+/PV- | China | 2 | Bộ | theo bảng giá | theo bảng giá | |
9 | Thanh ray | Thay nhôm đỡ tấm pin 4,2m | China | 7 | Cái | theo bảng giá | theo bảng giá | |
10 | Kẹp giữa | Kẹp giữa 02 tấm pin, má bắt, vít cố định | China | 24 | Cái | theo bảng giá | theo bảng giá | |
11 | Kẹp biên | Kẹp biên tấm pin, má bắt, vít cố định | China | 8 | Cái | theo bảng giá | theo bảng giá | |
II | Khung giá đỡ tấm pin | 1 | Gói | theo bảng giá | theo bảng giá | |||
II | Thí nghiệm điện (tạm tính) | 1 | Gói | theo bảng giá | theo bảng giá | |||
III | Vận chuyển | 1 | Gói | theo bảng giá | theo bảng giá | |||
IV | Gói lắp đặt | 1 | Gói | theo bảng giá | theo bảng giá | |||
Tổng | - | |||||||
#NAME? | ||||||||
Ghi chú: - Bảng giá trên đã bao gồm VAT; công vận chuyển đến chân công trình; - Hàng hóa cung cấp là hàng hóa sản xuất năm 2023, chưa qua sử dụng. Bảo hành 12 năm đối với tấm pin, 05 năm đối với biến tần; - Đối với các hạng mục hàng hóa có sẵn, thời gian giao hàng là 03 ngày làm việc; - Đối với các mặt hàng hóa đặt hàng, thời gian giao hàng là 15-20 ngày làm việc kể từ khi khách hàng chuyển tiền tạm ứn; - Hình thức thanh toán: TM/CK; Tạm ứng 40% ngay sau khi xác nhận đặt hàng, 50% khi có thông báo giáo hàng, 10% còn lại sau khi lắp đặt, nghiệm thu đưa vào sử dụng; |
||||||||
Chân thành cảm ơn sự quan tâm của quý khách và mong được hợp tác với quý khách! | ||||||||
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TUTRU – SOLAR |
||||||||
Phòng Kinh Doanh |
MỘT SỐ HÌNH ẢNH THI CÔNG